FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gauthier Pinaud

8.1.1988(36) 177cm 71Kg
ST41
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM39
RM49
RB40
RWB42
CB31
SW30
GK14
Sức mạnh
33
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
38
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
38
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
38
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13