FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Taylor

1.2.1986(38) 170cm 71Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM41
RM58
RB42
RWB45
CB36
SW35
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
65
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16