FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaka Cernak

9.4.1989(35) 179cm 72Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM43
RM55
RB44
RWB47
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
28
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
37
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9