FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerry Vandam

8.12.1988(35) 186cm 77Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM59
RM56
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12