FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Manset

5.8.1989(35) 186cm 86Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM38
RM51
RB35
RWB37
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15