FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Narry

19.4.1986(38) 180cm 71Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM64
RM57
RB64
RWB63
CB64
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
51
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12