FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin Dartigues

26.6.1989(35) 185cm 74Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM49
RM48
RB52
RWB51
CB51
SW50
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
35
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
39
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13