FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gai Assulin

9.4.1991(33) 177cm 62Kg
ST54
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM43
RM59
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
55
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
54
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
33
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9