FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semir Stilic

8.10.1987(36) 183cm 75Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM62
CDM46
RM64
RB44
RWB48
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Kèm người
13
Tranh bóng
23
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
74
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
72
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
8