FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eren Gungor

2.4.1988(36) 187cm 78Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM45
CM50
CDM57
RM44
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
22
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10