FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Pierobon

19.7.1969(55) 183cm 79Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM22
RM22
RB20
RWB21
CB20
SW20
GK57
Sức mạnh
42
Thể lực
14
Tăng tốc
24
Tốc độ
26
Nhảy
36
Khéo léo
32
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
11
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
34
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
6
Phản ứng
59
Quyết đoán
15
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
55