FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anibarro

26.7.1979(44) 186cm 78Kg
ST47
RW42
CF44
RF44
CAM43
CM48
CDM58
RM45
RB56
RWB55
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
32
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12