FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derley

2.8.1986(38) 187cm 70Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM60
RM54
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
43
Chuyền dài
55
Lực sút
75
Đánh đầu
46
Sút xa
66
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
65
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16