FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Tshibamba

22.9.1988(36) 188cm 75Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM39
RM54
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10