FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Macedo Novaes

30.3.1983(41) 184cm 79Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW24
GK59
Sức mạnh
58
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
49
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
38
Đánh đầu
12
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
10
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
67
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60