FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Morgan

18.4.1983(41) 193cm 80Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM43
RM51
RB42
RWB43
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
49
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
23
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11