FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Rnic

30.9.1984(40) 179cm 73Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM56
RM48
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
35
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
28
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10