FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Hanzel

16.9.1986(38) 182cm 75Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM52
RM58
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16