FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan

10.7.1989(35) 182cm 74Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM45
RM65
RB45
RWB49
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
69
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
71
Sút xoáy
64
Đá phạt
42
Penalty
67
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17