FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tarta

13.4.1989(35) 171cm 65Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM46
RM62
RB45
RWB49
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
59
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11