FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Essam El-Hadary

15.1.1973(51) 187cm 85Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK64(+1)
Sức mạnh
62
Thể lực
36
Tăng tốc
28
Tốc độ
38
Nhảy
55
Khéo léo
22
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
61
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
62