FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Peskovic

8.2.1982(42) 188cm 88Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM22
RM22
RB21
RWB22
CB21
SW21
GK60
Sức mạnh
47
Thể lực
26
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
47
Khéo léo
30
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
21
Lực sút
13
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
12
Phản ứng
56
Quyết đoán
19
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
63