FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anel Raskaj

19.8.1989(35) 180cm 73Kg
ST51
RW55
CF55
RF55
CAM58
CM57
CDM50
RM56
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
43
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
40
Tranh bóng
41
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
67
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10