FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Norambuena

31.3.1984(40) 173cm 72Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM57
RM57
RB60
RWB61
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
81
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12