FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Jesus

16.5.1985(38) 185cm 78Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM46
RM63
RB45
RWB48
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
69
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13