FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alemao

2.3.1989(35) 185cm 71Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM46
RM60
RB47
RWB49
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17