FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriano Pardal

13.6.1987(37) 172cm 65Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
22
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16