FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Jin San

25.2.1989(35) 177cm 71Kg
ST57
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM54
RM57
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
85
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
43
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14