FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Se Hwan

21.4.1986(38) 180cm 75Kg
ST42
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM50
RM48
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
42
Đá phạt
27
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12