FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Woo

15.6.1984(40) 176cm 65Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM57
RM59
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14