FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Velasco

1.2.1986(38) 172cm 64Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM53
RM56
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12