FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Nava

17.9.1990(34) 185cm 83Kg
ST59
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM40
RM53
RB38
RWB40
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15