FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Molina

21.7.1988(36) 177cm 67Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM52
RM45
RB51
RWB50
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
44
Tăng tốc
35
Tốc độ
40
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
37
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10