FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Bin

8.4.1984(40) 185cm 79Kg
ST37
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM49
RM41
RB50
RWB49
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
31
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
14
Đánh đầu
56
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9