FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Torres

10.3.1984(40) 170cm 72Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM43
RM57
RB42
RWB44
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14