FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Soo

14.12.1984(39) 178cm 69Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM47
RM55
RB44
RWB47
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
74
Tăng tốc
35
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
82
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
56
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16