FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Jimenez

14.3.1990(34) 182cm 79Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB24
RWB24
CB22
SW21
GK54
Sức mạnh
39
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
51
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
15
Chuyền dài
18
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
47
Quyết đoán
14
TM phát bóng
59
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56