FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Gallardo

19.4.1989(35) 180cm 74Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM58
RM54
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12