FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Soo Hyuk

18.3.1987(37) 187cm 80Kg
ST21
RW19
CF19
RF19
CAM18
CM17
CDM19
RM19
RB20
RWB19
CB22
SW22
GK53
Sức mạnh
60
Thể lực
22
Tăng tốc
31
Tốc độ
36
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
16
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
11
Phản ứng
44
Quyết đoán
19
TM phát bóng
55
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
52