FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abraham Coronado

28.2.1992(32) 178cm 76Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM56
RM58
RB59
RWB60
CB56
SW55
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9