FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ranko Despotovic

21.1.1983(41) 186cm 73Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM42
RM54
RB41
RWB43
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
21
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11