FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Garcia

2.8.1993(31) 178cm 70Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM46
CDM51
RM43
RB50
RWB49
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
42
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
33
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
13
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11