FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Arce

25.1.1989(35) 170cm 64Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM41
RM55
RB39
RWB42
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
46
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
18
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13