FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sayed Moawad

25.5.1979(45) 169cm 70Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM60
RM55
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
23
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12