FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Lamas

16.1.1984(40) 189cm 81Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM52
RM40
RB50
RWB48
CB58
SW58
GK14
Sức mạnh
69
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
42
Lực sút
37
Đánh đầu
63
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9