FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavels Steinbors

21.9.1985(39) 192cm 92Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM25
RM26
RB24
RWB25
CB24
SW24
GK60
Sức mạnh
46
Thể lực
38
Tăng tốc
37
Tốc độ
34
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
13
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
27
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
55
Quyết đoán
29
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
66