FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Swanson

28.12.1986(37) 168cm 59Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM55
RM59
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13