FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilles Binya

29.8.1984(39) 176cm 75Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM59
RM50
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
29
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16