FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Brunner

12.2.1986(38) 193cm 78Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM53
RM42
RB52
RWB51
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
31
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14