FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rauwshan McKenzie

19.11.1986(38) 185cm 84Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM51
RM41
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
43
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
30
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
23
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16